Đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC, 22h00 ngày 21/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs Pecsi MFC

  • Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Hungary 3 1 1 1
VĐQG Hungary 5 2 0 3
Hungary League Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Pecsi MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Budapest Honved (sân nhà) 4 1 2 1
Budapest Honved (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest HonvedPecsi MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 29 20 7 2 60 23 37 67 B H T T T T
2 Vasas 29 16 9 4 61 29 32 57 H T T T T B
3 Gyori ETO 28 17 3 8 50 31 19 54 T B T T T B
4 Szeged Csanad 28 13 12 3 29 18 11 51 T T H B T T
5 Kozarmisleny SE 28 12 7 9 45 35 10 43 T B T H B B
6 Gyirmot SE 28 10 11 7 38 33 5 41 T B B B T T
7 SOROKSAR 28 10 8 10 30 33 -3 38 H T B H B T
8 FC Ajka 28 11 4 13 25 26 -1 37 T H H T T B
9 Kazincbarcika 28 9 10 9 29 31 -2 37 B T B H T B
10 Szombathelyi Haladas 28 9 10 9 38 41 -3 37 T T B H T B
11 Csakvari TK 28 10 7 11 32 36 -4 37 B T T H B T
12 Budapest Honved 28 9 9 10 31 30 1 36 B T T B B T
13 Dafuji cloth MTE 28 9 6 13 30 39 -9 33 B T H T B T
14 Pecsi MFC 28 7 10 11 16 28 -12 31 B H B H B T
15 BVSC Zuglo 28 8 6 14 22 36 -14 30 T H T B B B
16 Bodajk FC Siofok 28 6 6 16 30 52 -22 24 B B H B B B
17 Duna-Tisza 28 4 10 14 24 35 -11 22 B B H T B B
18 MTE Mosonmagyarovar 28 3 5 20 20 54 -34 14 B B B B T B

Cập nhật: