Đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR, 23h00 ngày 09/3
Kết quả Budapest Honved vs SOROKSAR
Đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ SOROKSAR gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs SOROKSAR
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR trước đây
-
26/08/2024SOROKSAR3 - 1Budapest Honved2 - 0L
-
17/03/2024Budapest Honved4 - 1SOROKSAR3 - 0W
-
24/09/2023SOROKSAR1 - 1Budapest Honved1 - 0D
-
24/04/2019SOROKSAR0 - 3Budapest Honved0 - 1W
-
17/04/2019Budapest Honved2 - 1SOROKSAR0 - 0W
-
14/10/2015SOROKSAR3 - 3Budapest Honved3 - 2D
-
21/01/2015Budapest Honved2 - 1SOROKSAR2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs SOROKSAR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Budapest Honved (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved và SOROKSAR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |
16 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
Cập nhật: