Đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka, 21h00 ngày 07/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025: BVSC Zuglo vs FC Ajka

  • Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka trước đây

Thống kê thành tích đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs FC Ajka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BVSC Zuglo (sân nhà) 0 0 0 0
BVSC Zuglo (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận BVSC Zuglo thắng
Bại: là số trận BVSC Zuglo thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BVSC ZugloFC Ajka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 26 17 7 2 54 21 33 58 T T H B H T
2 Vasas 26 14 9 3 55 23 32 51 T H T H T T
3 Gyori ETO 26 16 3 7 47 29 18 51 B B T B T T
4 Szeged Csanad 26 11 12 3 26 17 9 45 H T T T H B
5 Kozarmisleny SE 26 12 7 7 44 31 13 43 T B T B T H
6 Gyirmot SE 26 8 11 7 32 30 2 35 H H T B B B
7 SOROKSAR 26 9 8 9 28 31 -3 35 T T H T B H
8 FC Ajka 26 10 4 12 23 25 -2 34 T T T H H T
9 Kazincbarcika 26 8 10 8 27 30 -3 34 B H B T B H
10 Szombathelyi Haladas 26 8 10 8 35 39 -4 34 B T T T B H
11 Csakvari TK 26 9 7 10 29 33 -4 34 B T B T T H
12 Budapest Honved 26 8 9 9 29 29 0 33 H B B T T B
13 Dafuji cloth MTE 26 8 6 12 28 36 -8 30 B B B T H T
14 BVSC Zuglo 26 8 6 12 21 32 -11 30 T B T H T B
15 Pecsi MFC 26 6 10 10 14 26 -12 28 B B B H B H
16 Bodajk FC Siofok 26 6 6 14 28 46 -18 24 T T B B H B
17 Duna-Tisza 26 4 10 12 24 33 -9 22 H B B B H T
18 MTE Mosonmagyarovar 26 2 5 19 19 52 -33 11 B H B B B B

Cập nhật: