Đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK, 20h00 ngày 23/2
Kết quả Gyirmot SE vs Csakvari TK
Đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Csakvari TK
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK trước đây
-
12/08/2024Csakvari TK1 - 2Gyirmot SE1 - 1W
-
21/04/2024Csakvari TK0 - 2Gyirmot SE0 - 1W
-
22/10/2023Gyirmot SE2 - 1Csakvari TK1 - 0W
-
12/03/2023Gyirmot SE2 - 1Csakvari TK2 - 1W
-
11/09/2022Csakvari TK1 - 2Gyirmot SE1 - 2W
-
06/12/2020Csakvari TK2 - 1Gyirmot SE0 - 1L
-
03/08/2020Gyirmot SE3 - 0Csakvari TK2 - 0W
-
23/02/2020Csakvari TK1 - 1Gyirmot SE0 - 0D
-
29/08/2019Gyirmot SE3 - 0Csakvari TK1 - 0W
-
23/01/2021Gyirmot SE1 - 0Csakvari TK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Gyirmot SE (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | T H H T H H |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
4 | Vasas | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B H H |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T B B T T |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B B T T B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | B T T H T T |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T T H B B H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | B H B T H H |
14 | FC Ajka | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H B T B B |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |
Cập nhật: