Đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Kazincbarcika vs Csakvari TK
Đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kazincbarcika vs Csakvari TK
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK trước đây
-
29/07/2024Csakvari TK3 - 2Kazincbarcika1 - 0L
-
31/03/2024Kazincbarcika1 - 1Csakvari TK0 - 0D
-
27/09/2023Csakvari TK0 - 0Kazincbarcika0 - 0D
-
05/03/2023Csakvari TK1 - 3Kazincbarcika0 - 2W
-
04/09/2022Kazincbarcika2 - 0Csakvari TK2 - 0W
-
04/04/2021Csakvari TK4 - 1Kazincbarcika2 - 0L
-
04/10/2020Kazincbarcika2 - 1Csakvari TK0 - 1W
-
10/11/2019Kazincbarcika3 - 1Csakvari TK2 - 0W
-
05/05/2019Csakvari TK0 - 2Kazincbarcika0 - 1W
-
24/07/2022Kazincbarcika0 - 3Csakvari TK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazincbarcika (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kazincbarcika (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kazincbarcika và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | T B T T H B |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
11 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
12 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B H B B B T |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |
Cập nhật: