Đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC, 22h59 ngày 17/3
Kết quả Csakvari TK vs Pecsi MFC
Đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC
Phong độ Csakvari TK gần đây
Phong độ Pecsi MFC gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Csakvari TK vs Pecsi MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC trước đây
-
24/09/2023Pecsi MFC0 - 1Csakvari TK0 - 0W
-
26/02/2023Pecsi MFC1 - 1Csakvari TK1 - 1D
-
28/08/2022Csakvari TK0 - 0Pecsi MFC0 - 0D
-
06/03/2022Csakvari TK0 - 1Pecsi MFC0 - 0L
-
12/09/2021Pecsi MFC2 - 1Csakvari TK1 - 1L
-
21/02/2021Pecsi MFC1 - 0Csakvari TK1 - 0L
-
27/08/2020Csakvari TK0 - 0Pecsi MFC0 - 0D
-
27/10/2021Csakvari TK2 - 0Pecsi MFC2 - 0W
-
26/10/2011Csakvari TK2 - 2Pecsi MFC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Pecsi MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Csakvari TK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Csakvari TK (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Csakvari TK và Pecsi MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 24 | 16 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 54 | T H T T H B |
2 | Vasas | 24 | 12 | 9 | 3 | 51 | 22 | 29 | 45 | T H T H T H |
3 | Gyori ETO | 24 | 14 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 45 | T H B B T B |
4 | Szeged Csanad | 24 | 11 | 11 | 2 | 26 | 15 | 11 | 44 | H B H T T T |
5 | Kozarmisleny SE | 24 | 11 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 39 | H H T B T B |
6 | Gyirmot SE | 24 | 8 | 11 | 5 | 31 | 27 | 4 | 35 | T H H H T B |
7 | SOROKSAR | 24 | 9 | 7 | 8 | 26 | 26 | 0 | 34 | T B T T H T |
8 | Kazincbarcika | 24 | 8 | 9 | 7 | 26 | 26 | 0 | 33 | T T B H B T |
9 | Szombathelyi Haladas | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 35 | -2 | 33 | H T B T T T |
10 | Budapest Honved | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 27 | -2 | 30 | T H H B B T |
11 | FC Ajka | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 24 | -3 | 30 | T T T T T H |
12 | Csakvari TK | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | H B B T B T |
13 | Pecsi MFC | 24 | 6 | 9 | 9 | 12 | 23 | -11 | 27 | H B B B B H |
14 | BVSC Zuglo | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 30 | -12 | 27 | B B T B T H |
15 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 34 | -9 | 26 | B H B B B T |
16 | Bodajk FC Siofok | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 23 | H T T T B B |
17 | Duna-Tisza | 24 | 3 | 9 | 12 | 20 | 31 | -11 | 18 | B H H B B B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 24 | 2 | 5 | 17 | 18 | 47 | -29 | 11 | B B B H B B |
Cập nhật: