Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO, 22h00 ngày 14/4
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO trước đây
-
08/10/2023Gyori ETO4 - 1Dafuji cloth MTE0 - 1L
-
26/04/2023Gyori ETO1 - 1Dafuji cloth MTE0 - 0D
-
06/11/2022Dafuji cloth MTE2 - 1Gyori ETO1 - 0W
-
16/04/2022Dafuji cloth MTE2 - 0Gyori ETO2 - 0W
-
31/10/2021Gyori ETO1 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
03/11/2019Gyori ETO1 - 3Dafuji cloth MTE0 - 1W
-
07/03/2019Dafuji cloth MTE2 - 1Gyori ETO2 - 0W
-
16/09/2018Gyori ETO4 - 0Dafuji cloth MTE1 - 0L
-
01/04/2018Gyori ETO2 - 1Dafuji cloth MTE2 - 0L
-
11/07/2020Gyori ETO0 - 2Dafuji cloth MTE0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Dafuji cloth MTE (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dafuji cloth MTE và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 27 | 18 | 7 | 2 | 56 | 22 | 34 | 61 | T H B H T T |
2 | Vasas | 27 | 15 | 9 | 3 | 58 | 25 | 33 | 54 | H T H T T T |
3 | Gyori ETO | 27 | 17 | 3 | 7 | 49 | 29 | 20 | 54 | B T B T T T |
4 | Szeged Csanad | 27 | 12 | 12 | 3 | 27 | 17 | 10 | 48 | T T T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 7 | 8 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T H B |
6 | Gyirmot SE | 27 | 9 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | FC Ajka | 27 | 11 | 4 | 12 | 25 | 25 | 0 | 37 | T T H H T T |
8 | Kazincbarcika | 27 | 9 | 10 | 8 | 29 | 30 | -1 | 37 | H B T B H T |
9 | Szombathelyi Haladas | 27 | 9 | 10 | 8 | 37 | 39 | -2 | 37 | T T T B H T |
10 | SOROKSAR | 27 | 9 | 8 | 10 | 28 | 33 | -5 | 35 | T H T B H B |
11 | Csakvari TK | 27 | 9 | 7 | 11 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B T T H B |
12 | Budapest Honved | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 30 | -1 | 33 | B B T T B B |
13 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 6 | 13 | 28 | 38 | -10 | 30 | B B T H T B |
14 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 6 | 13 | 21 | 34 | -13 | 30 | B T H T B B |
15 | Pecsi MFC | 27 | 6 | 10 | 11 | 15 | 28 | -13 | 28 | B B H B H B |
16 | Bodajk FC Siofok | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 50 | -20 | 24 | T B B H B B |
17 | Duna-Tisza | 27 | 4 | 10 | 13 | 24 | 34 | -10 | 22 | B B B H T B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 27 | 3 | 5 | 19 | 20 | 52 | -32 | 14 | H B B B B T |
Cập nhật: