Đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE, 22h00 ngày 12/5
Kết quả MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE trước đây
-
28/01/2024MTE Mosonmagyarovar1 - 2Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
02/07/2022Dafuji cloth MTE1 - 1MTE Mosonmagyarovar0 - 1D
-
12/11/2023Dafuji cloth MTE2 - 2MTE Mosonmagyarovar0 - 2D
-
02/04/2023Dafuji cloth MTE1 - 0MTE Mosonmagyarovar1 - 0L
-
05/10/2022MTE Mosonmagyarovar0 - 1Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
31/03/2019MTE Mosonmagyarovar0 - 2Dafuji cloth MTE0 - 1L
-
04/10/2018Dafuji cloth MTE3 - 2MTE Mosonmagyarovar2 - 2L
-
29/03/2018Dafuji cloth MTE1 - 1MTE Mosonmagyarovar1 - 0D
-
10/09/2017MTE Mosonmagyarovar0 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Dafuji cloth MTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTE Mosonmagyarovar và Dafuji cloth MTE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 31 | 21 | 7 | 3 | 63 | 25 | 38 | 70 | T T T T B T |
2 | Vasas | 31 | 17 | 10 | 4 | 65 | 30 | 35 | 61 | T T T B H T |
3 | Gyori ETO | 31 | 19 | 3 | 9 | 58 | 33 | 25 | 60 | T T B B T T |
4 | Szeged Csanad | 31 | 14 | 13 | 4 | 30 | 19 | 11 | 55 | B T T T H B |
5 | Kozarmisleny SE | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 40 | 11 | 49 | H B B T T B |
6 | Gyirmot SE | 31 | 11 | 11 | 9 | 44 | 41 | 3 | 44 | B T T T B B |
7 | Kazincbarcika | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | H T B B T T |
8 | SOROKSAR | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 39 | -3 | 42 | B T T H B B |
9 | FC Ajka | 31 | 12 | 4 | 15 | 27 | 29 | -2 | 40 | T T B B T B |
10 | Csakvari TK | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 40 | H B T B B T |
11 | Budapest Honved | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 39 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T B T B T T |
13 | Szombathelyi Haladas | 31 | 9 | 11 | 11 | 40 | 46 | -6 | 38 | H T B B H B |
14 | BVSC Zuglo | 31 | 10 | 6 | 15 | 25 | 37 | -12 | 36 | B B B B T T |
15 | Pecsi MFC | 32 | 8 | 11 | 13 | 19 | 36 | -17 | 35 | B T B H B T |
16 | Duna-Tisza | 31 | 6 | 11 | 14 | 29 | 37 | -8 | 29 | T B B T H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 31 | 7 | 6 | 18 | 32 | 55 | -23 | 27 | B B B T B B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 31 | 5 | 5 | 21 | 25 | 62 | -37 | 20 | B T B T B T |
Cập nhật: