Đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza, 18h45 ngày 02/2
Kết quả Debrecin VSC vs Nyiregyhaza
Đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs Nyiregyhaza
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza trước đây
-
22/09/2024Nyiregyhaza3 - 2Debrecin VSC2 - 1L
-
30/11/2014Debrecin VSC5 - 0Nyiregyhaza3 - 0W
-
11/04/2021Debrecin VSC1 - 1Nyiregyhaza1 - 0D
-
26/10/2020Nyiregyhaza1 - 1Debrecin VSC1 - 0D
-
11/01/2020Debrecin VSC2 - 1Nyiregyhaza1 - 1W
-
29/06/2019Debrecin VSC2 - 0Nyiregyhaza2 - 0W
-
30/06/2018Debrecin VSC2 - 0Nyiregyhaza2 - 0W
-
31/01/2015Debrecin VSC7 - 1Nyiregyhaza1 - 0W
-
02/03/2016Debrecin VSC5 - 0Nyiregyhaza2 - 0W
-
10/02/2016Nyiregyhaza1 - 2Debrecin VSC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Nyiregyhaza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Debrecin VSC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và Nyiregyhaza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: