Đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE, 18h30 ngày 17/3
Kết quả Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE
Đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE trước đây
-
25/11/2023ZalaegerzsegTE1 - 2Debrecin VSC1 - 0W
-
13/08/2023Debrecin VSC1 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0W
-
23/04/2023ZalaegerzsegTE0 - 2Debrecin VSC0 - 1W
-
28/01/2023Debrecin VSC3 - 0ZalaegerzsegTE2 - 0W
-
31/08/2022ZalaegerzsegTE4 - 2Debrecin VSC1 - 0L
-
02/04/2022Debrecin VSC0 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
04/12/2021ZalaegerzsegTE2 - 1Debrecin VSC1 - 0L
-
21/08/2021Debrecin VSC1 - 2ZalaegerzsegTE0 - 1L
-
14/03/2020Debrecin VSC0 - 3ZalaegerzsegTE0 - 2L
-
30/11/2019ZalaegerzsegTE0 - 2Debrecin VSC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Debrecin VSC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và ZalaegerzsegTE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 23 | 16 | 3 | 4 | 61 | 22 | 39 | 51 | T T T T T T |
2 | Paksi SE Honlapja | 24 | 15 | 5 | 4 | 43 | 27 | 16 | 50 | T T B T T H |
3 | Fehervar Videoton | 24 | 12 | 3 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T T B B B |
4 | Videoton Puskas Akademia | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 28 | 9 | 35 | B T T B H B |
5 | Debrecin VSC | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 30 | 2 | 33 | T B B T B H |
6 | Kecskemeti TE | 24 | 10 | 3 | 11 | 35 | 37 | -2 | 33 | T B T B B T |
7 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 36 | 1 | 32 | H B B T H T |
8 | MTK Hungaria | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 46 | -15 | 32 | B B B T B H |
9 | Ujpesti | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 47 | -16 | 30 | T B B T T H |
10 | ZalaegerzsegTE | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 45 | -10 | 29 | T H T T B H |
11 | Varda SE | 24 | 6 | 2 | 16 | 25 | 39 | -14 | 20 | B B T B T B |
12 | Mezokovesd Zsory | 24 | 5 | 4 | 15 | 22 | 38 | -16 | 19 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: