Đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK, 00h30 ngày 06/10
Kết quả Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
Đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK trước đây
-
07/05/2023Nyiregyhaza1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
-
13/11/2022Diosgyor VTK2 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
09/03/2022Nyiregyhaza1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
15/09/2021Diosgyor VTK4 - 2Nyiregyhaza2 - 1L
-
17/04/2011Nyiregyhaza2 - 3Diosgyor VTK0 - 1L
-
24/03/2017Diosgyor VTK2 - 4Nyiregyhaza1 - 1W
-
23/05/2015Nyiregyhaza1 - 2Diosgyor VTK1 - 0L
-
10/11/2014Diosgyor VTK2 - 1Nyiregyhaza0 - 1L
-
14/10/2014Nyiregyhaza0 - 0Diosgyor VTK0 - 0D
-
07/10/2014Diosgyor VTK3 - 0Nyiregyhaza3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hungary League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T T B T B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: