Đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W), 20h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W)

  • Giải đấu: VĐQG Hungary nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W) trước đây

  • 09/09/2023
    Diosgyori VTK (W)
    3 - 0
    Soroksar (W)
    0 - 0
    L
  • 02/04/2022
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 1
    Soroksar (W)
    1 - 1
    L
  • 15/10/2021
    Soroksar (W)
    1 - 4
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 2
    L
  • 14/08/2021
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 1
    Soroksar (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Diosgyori VTK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Soroksar (W) (sân nhà) 1 0 0 1
Soroksar (W) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Soroksar (W) thắng
Bại: là số trận Soroksar (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Soroksar (W)Diosgyori VTK (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 14 12 2 0 58 2 56 38 H T T T H T
2 Gyori Dozsa (W) 14 12 1 1 54 5 49 37 H B T T T T
3 MTK Hungaria FC (W) 14 10 1 3 32 14 18 31 T T T T H B
4 Puskas Akademia (W) 13 10 0 3 33 12 21 30 B T T T T T
5 Diosgyori VTK (W) 14 5 4 5 25 31 -6 19 H T H B B T
6 Astra Hungary (W) 14 5 3 6 14 16 -2 18 B H B B T T
7 Viktoria FC Szombathely (W) 14 4 4 6 19 26 -7 16 H H T B H B
8 Szekszard UFC (W) 14 4 3 7 17 35 -18 15 H B B B T B
9 Szetomeharry (W) 14 3 2 9 19 32 -13 11 H B B T B T
10 Soroksar (W) 13 3 1 9 11 32 -21 10 T H B B B B
11 Budaorsi SC (W) 14 1 3 10 6 46 -40 6 B H T H H B
12 MOL Fehervar FC (W) 14 1 2 11 8 45 -37 5 H B B H B B

Cập nhật: