Đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W), 20h00 ngày 09/3
Kết quả Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)
Đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W) trước đây
-
02/09/2023Szekszard UFC (W)2 - 2Diosgyori VTK (W)0 - 1D
-
20/05/2023Szekszard UFC (W)2 - 0Diosgyori VTK (W)2 - 0L
-
20/11/2022Diosgyori VTK (W)3 - 1Szekszard UFC (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyori VTK (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Diosgyori VTK (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyori VTK (W) thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK (W) thua
Thắng: là số trận Diosgyori VTK (W) thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyori VTK (W) và Szekszard UFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 56 | 2 | 54 | 35 | T H T T T H |
2 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 52 | 5 | 47 | 34 | T H B T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T H |
4 | Puskas Akademia (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 33 | 12 | 21 | 30 | B T T T T T |
5 | Viktoria FC Szombathely (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | B H H T B H |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 30 | -9 | 16 | H H T H B B |
7 | Astra Hungary (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 15 | H B H B B T |
8 | Szekszard UFC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 31 | -15 | 15 | T H B B B T |
9 | Soroksar (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 10 | T H B B B B |
10 | Szetomeharry (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 8 | B H B B T B |
11 | Budaorsi SC (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 44 | -38 | 6 | B B H T H H |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: