Đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W), 20h00 ngày 09/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)

Lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W) trước đây

  • 02/09/2023
    Szekszard UFC (W)
    2 - 2
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 1
    D
  • 20/05/2023
    Szekszard UFC (W)
    2 - 0
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 0
    L
  • 20/11/2022
    Diosgyori VTK (W)
    3 - 1
    Szekszard UFC (W)
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs Szekszard UFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diosgyori VTK (W) (sân nhà) 1 1 0 0
Diosgyori VTK (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyori VTK (W) thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 13 11 2 0 56 2 54 35 T H T T T H
2 Gyori Dozsa (W) 13 11 1 1 52 5 47 34 T H B T T T
3 MTK Hungaria FC (W) 13 10 1 2 32 12 20 31 T T T T T H
4 Puskas Akademia (W) 13 10 0 3 33 12 21 30 B T T T T T
5 Viktoria FC Szombathely (W) 13 4 4 5 19 23 -4 16 B H H T B H
6 Diosgyori VTK (W) 13 4 4 5 21 30 -9 16 H H T H B B
7 Astra Hungary (W) 13 4 3 6 11 16 -5 15 H B H B B T
8 Szekszard UFC (W) 13 4 3 6 16 31 -15 15 T H B B B T
9 Soroksar (W) 13 3 1 9 11 32 -21 10 T H B B B B
10 Szetomeharry (W) 13 2 2 9 13 32 -19 8 B H B B T B
11 Budaorsi SC (W) 13 1 3 9 6 44 -38 6 B B H T H H
12 MOL Fehervar FC (W) 13 1 2 10 8 39 -31 5 B H B B H B

Cập nhật: