Đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika, 22h00 ngày 21/4
Kết quả Duna-Tisza vs Kazincbarcika
Đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika
Phong độ Duna-Tisza gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Duna-Tisza vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika trước đây
-
17/01/2024Duna-Tisza1 - 1Kazincbarcika1 - 1D
-
22/10/2023Kazincbarcika2 - 2Duna-Tisza1 - 2D
-
16/04/2023Duna-Tisza1 - 0Kazincbarcika0 - 0W
-
22/10/2022Kazincbarcika2 - 2Duna-Tisza2 - 1D
-
09/02/2020Duna-Tisza2 - 2Kazincbarcika1 - 0D
-
18/08/2019Kazincbarcika2 - 1Duna-Tisza0 - 1L
-
03/02/2019Kazincbarcika5 - 0Duna-Tisza3 - 0L
-
12/08/2018Duna-Tisza0 - 0Kazincbarcika0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duna-Tisza (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Duna-Tisza (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duna-Tisza thắng
Bại: là số trận Duna-Tisza thua
Thắng: là số trận Duna-Tisza thắng
Bại: là số trận Duna-Tisza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duna-Tisza và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 29 | 20 | 7 | 2 | 60 | 23 | 37 | 67 | B H T T T T |
2 | Vasas | 29 | 16 | 9 | 4 | 61 | 29 | 32 | 57 | H T T T T B |
3 | Gyori ETO | 28 | 17 | 3 | 8 | 50 | 31 | 19 | 54 | T B T T T B |
4 | Szeged Csanad | 28 | 13 | 12 | 3 | 29 | 18 | 11 | 51 | T T H B T T |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 43 | T B T H B B |
6 | Gyirmot SE | 28 | 10 | 11 | 7 | 38 | 33 | 5 | 41 | T B B B T T |
7 | SOROKSAR | 28 | 10 | 8 | 10 | 30 | 33 | -3 | 38 | H T B H B T |
8 | FC Ajka | 28 | 11 | 4 | 13 | 25 | 26 | -1 | 37 | T H H T T B |
9 | Kazincbarcika | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 31 | -2 | 37 | B T B H T B |
10 | Szombathelyi Haladas | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 41 | -3 | 37 | T T B H T B |
11 | Csakvari TK | 28 | 10 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 37 | B T T H B T |
12 | Budapest Honved | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 30 | 1 | 36 | B T T B B T |
13 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 39 | -9 | 33 | B T H T B T |
14 | Pecsi MFC | 28 | 7 | 10 | 11 | 16 | 28 | -12 | 31 | B H B H B T |
15 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 36 | -14 | 30 | T H T B B B |
16 | Bodajk FC Siofok | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B B H B B B |
17 | Duna-Tisza | 28 | 4 | 10 | 14 | 24 | 35 | -11 | 22 | B B H T B B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 28 | 3 | 5 | 20 | 20 | 54 | -34 | 14 | B B B B T B |
Cập nhật: