Đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar, 22h00 ngày 07/4
Kết quả Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar
Đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar
Phong độ Duna-Tisza gần đây
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar trước đây
-
01/10/2023MTE Mosonmagyarovar0 - 2Duna-Tisza0 - 1W
-
11/12/2022MTE Mosonmagyarovar0 - 1Duna-Tisza0 - 0W
-
31/07/2022Duna-Tisza1 - 0MTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
10/02/2019Duna-Tisza1 - 1MTE Mosonmagyarovar0 - 0D
-
19/08/2018MTE Mosonmagyarovar0 - 0Duna-Tisza0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duna-Tisza vs MTE Mosonmagyarovar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duna-Tisza (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Duna-Tisza (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duna-Tisza thắng
Bại: là số trận Duna-Tisza thua
Thắng: là số trận Duna-Tisza thắng
Bại: là số trận Duna-Tisza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duna-Tisza và MTE Mosonmagyarovar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 26 | 17 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 58 | T T H B H T |
2 | Vasas | 26 | 14 | 9 | 3 | 55 | 23 | 32 | 51 | T H T H T T |
3 | Gyori ETO | 26 | 16 | 3 | 7 | 47 | 29 | 18 | 51 | B B T B T T |
4 | Szeged Csanad | 26 | 11 | 12 | 3 | 26 | 17 | 9 | 45 | H T T T H B |
5 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B T B T H |
6 | Gyirmot SE | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H H T B B B |
7 | SOROKSAR | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T H T B H |
8 | FC Ajka | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 25 | -2 | 34 | T T T H H T |
9 | Kazincbarcika | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 30 | -3 | 34 | B H B T B H |
10 | Szombathelyi Haladas | 26 | 8 | 10 | 8 | 35 | 39 | -4 | 34 | B T T T B H |
11 | Csakvari TK | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 33 | -4 | 34 | B T B T T H |
12 | Budapest Honved | 26 | 8 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 33 | H B B T T B |
13 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 30 | B B B T H T |
14 | BVSC Zuglo | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 32 | -11 | 30 | T B T H T B |
15 | Pecsi MFC | 26 | 6 | 10 | 10 | 14 | 26 | -12 | 28 | B B B H B H |
16 | Bodajk FC Siofok | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 46 | -18 | 24 | T T B B H B |
17 | Duna-Tisza | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 33 | -9 | 22 | H B B B H T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: