Đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza, 22h59 ngày 31/3
Kết quả Szeged Csanad vs Duna-Tisza
Đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Duna-Tisza gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szeged Csanad vs Duna-Tisza
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza trước đây
-
27/09/2023Duna-Tisza2 - 2Szeged Csanad1 - 1D
-
02/04/2023Szeged Csanad2 - 1Duna-Tisza0 - 0W
-
05/10/2022Duna-Tisza0 - 1Szeged Csanad0 - 1W
-
20/02/2022Duna-Tisza0 - 4Szeged Csanad0 - 2W
-
23/08/2021Szeged Csanad1 - 1Duna-Tisza0 - 1D
-
27/10/2019Szeged Csanad5 - 0Duna-Tisza2 - 0W
-
22/07/2018Duna-Tisza0 - 3Szeged Csanad0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 4 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Duna-Tisza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Szeged Csanad (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged Csanad và Duna-Tisza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 26 | 17 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 58 | T T H B H T |
2 | Vasas | 25 | 13 | 9 | 3 | 53 | 23 | 30 | 48 | H T H T H T |
3 | Gyori ETO | 25 | 15 | 3 | 7 | 43 | 27 | 16 | 48 | H B B T B T |
4 | Szeged Csanad | 25 | 11 | 12 | 2 | 26 | 15 | 11 | 45 | B H T T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 29 | 13 | 42 | H T B T B T |
6 | Gyirmot SE | 25 | 8 | 11 | 6 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H H T B B |
7 | SOROKSAR | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T T H T B |
8 | Budapest Honved | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 28 | 1 | 33 | H H B B T T |
9 | Kazincbarcika | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 29 | -3 | 33 | T B H B T B |
10 | Szombathelyi Haladas | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 38 | -4 | 33 | T B T T T B |
11 | Csakvari TK | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 32 | -4 | 33 | B B T B T T |
12 | FC Ajka | 25 | 9 | 4 | 12 | 22 | 25 | -3 | 31 | T T T T H H |
13 | BVSC Zuglo | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 30 | B T B T H T |
14 | Dafuji cloth MTE | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 27 | H B B B T H |
15 | Pecsi MFC | 25 | 6 | 9 | 10 | 12 | 24 | -12 | 27 | B B B B H B |
16 | Bodajk FC Siofok | 25 | 6 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 24 | T T T B B H |
17 | Duna-Tisza | 25 | 3 | 10 | 12 | 22 | 33 | -11 | 19 | H H B B B H |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: