Đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika, 22h00 ngày 20/10
Kết quả FC Ajka vs Kazincbarcika
Đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika
Phong độ FC Ajka gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: FC Ajka vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika trước đây
-
03/03/2024FC Ajka1 - 0Kazincbarcika0 - 0W
-
28/08/2023Kazincbarcika1 - 0FC Ajka0 - 0L
-
23/04/2023Kazincbarcika1 - 0FC Ajka1 - 0L
-
30/10/2022FC Ajka1 - 1Kazincbarcika0 - 0D
-
13/12/2020Kazincbarcika1 - 0FC Ajka0 - 0L
-
06/08/2020FC Ajka3 - 1Kazincbarcika1 - 1W
-
02/02/2020Kazincbarcika1 - 1FC Ajka0 - 1D
-
12/08/2019FC Ajka0 - 2Kazincbarcika0 - 2L
-
13/01/2024Kazincbarcika1 - 2FC Ajka0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ajka (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Ajka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ajka và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyirmot SE | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B B T H T |
2 | Kazincbarcika | 9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 16 | T T T T B T |
3 | Kozarmisleny SE | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 16 | B T H T T H |
4 | Szentlorinc SE | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | H H T B B H |
5 | Varda SE | 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | T B T B T T |
6 | Csakvari TK | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | H T H T B T |
7 | BVSC Zuglo | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H H H T B |
8 | Dafuji cloth MTE | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T H H T H |
9 | Szeged Csanad | 9 | 2 | 6 | 1 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T H H H H |
10 | FC Ajka | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T T B H T H |
11 | Mezokovesd Zsory | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T H |
12 | SOROKSAR | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 10 | B T B T B T |
13 | Vasas | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | B B T B B B |
14 | Bekescsaba | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H B T B |
15 | Budapest Honved | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B T B B B |
16 | Tatabanya | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: