Đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton, 19h30 ngày 05/10
Kết quả Gyori ETO vs Fehervar Videoton
Đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Fehervar Videoton
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton trước đây
-
04/03/2022Gyori ETO2 - 1Fehervar Videoton0 - 1W
-
08/05/2013Gyori ETO1 - 2Fehervar Videoton0 - 0L
-
17/04/2013Fehervar Videoton0 - 2Gyori ETO0 - 1W
-
01/03/2015Gyori ETO2 - 2Fehervar Videoton1 - 2D
-
09/08/2014Fehervar Videoton3 - 2Gyori ETO0 - 1L
-
17/03/2014Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
26/08/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton1 - 1D
-
14/04/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton0 - 0D
-
23/09/2012Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
13/05/2012Fehervar Videoton2 - 1Gyori ETO0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Hungary | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Fehervar Videoton trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: