Đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC, 23h45 ngày 27/10
Kết quả Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
Đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC trước đây
-
21/04/2022Gyori ETO1 - 4Ferencvarosi TC0 - 2L
-
07/03/2015Ferencvarosi TC3 - 0Gyori ETO0 - 0L
-
17/08/2014Gyori ETO0 - 1Ferencvarosi TC0 - 1L
-
02/03/2014Ferencvarosi TC1 - 1Gyori ETO0 - 0D
-
11/08/2013Gyori ETO1 - 2Ferencvarosi TC0 - 0L
-
12/05/2013Gyori ETO1 - 0Ferencvarosi TC0 - 0W
-
29/10/2012Ferencvarosi TC1 - 1Gyori ETO0 - 1D
-
14/04/2012Ferencvarosi TC2 - 2Gyori ETO1 - 2D
-
16/11/2013Ferencvarosi TC2 - 1Gyori ETO0 - 1L
-
17/10/2013Gyori ETO4 - 1Ferencvarosi TC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hungary | 7 | 1 | 3 | 3 |
Hungary League Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Ferencvarosi TC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | B T B T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 8 | 7 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T T T B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 | B B B T T T |
5 | Ujpesti | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H H T T |
6 | Diosgyor VTK | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | H H T T B H |
7 | Fehervar Videoton | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B B T |
8 | Gyori ETO | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B H T H T T |
9 | Nyiregyhaza | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 7 | H B T B B B |
11 | Debrecin VSC | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: