Đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria, 02h15 ngày 03/2
Kết quả Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria
Đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria trước đây
-
21/09/2024MTK Hungaria1 - 3Ferencvarosi TC1 - 2W
-
28/04/2024MTK Hungaria1 - 2Ferencvarosi TC1 - 2W
-
07/02/2024Ferencvarosi TC5 - 1MTK Hungaria1 - 1W
-
30/09/2023MTK Hungaria1 - 6Ferencvarosi TC1 - 2W
-
08/05/2022Ferencvarosi TC0 - 3MTK Hungaria0 - 0L
-
20/02/2022MTK Hungaria0 - 0Ferencvarosi TC0 - 0D
-
24/10/2021Ferencvarosi TC0 - 0MTK Hungaria0 - 0D
-
28/02/2021MTK Hungaria2 - 2Ferencvarosi TC0 - 2D
-
29/11/2020Ferencvarosi TC2 - 0MTK Hungaria1 - 0W
-
14/08/2020MTK Hungaria1 - 1Ferencvarosi TC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC và MTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | T B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 25 | -5 | 16 | T H B B T B |
11 | Debrecin VSC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 29 | -16 | 14 | B H T H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: