Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ trước đây
-
07/09/2024Gyori Dozsa (W)2 - 1Szekszard UFC (W)0 - 0L
-
11/05/2024Gyori Dozsa (W)6 - 0Szekszard UFC (W)2 - 0L
-
19/11/2023Szekszard UFC (W)0 - 5Gyori Dozsa (W)0 - 2L
-
19/03/2023Szekszard UFC (W)0 - 3Gyori Dozsa (W)0 - 1L
-
27/08/2022Gyori Dozsa (W)8 - 0Szekszard UFC (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szekszard UFC Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Szekszard UFC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szekszard UFC Nữ thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC Nữ thua
Thắng: là số trận Szekszard UFC Nữ thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szekszard UFC Nữ và Gyori Dozsa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
7 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 9 | T T B B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: