Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ trước đây
-
21/05/2011Pecsi MFC (W)5 - 1Gyori Dozsa (W)4 - 1W
-
09/04/2011Gyori Dozsa (W)2 - 0Pecsi MFC (W)0 - 0L
-
30/10/2010Pecsi MFC (W)1 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 2L
-
21/08/2010Gyori Dozsa (W)4 - 0Pecsi MFC (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pecsi MFC (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Pecsi MFC (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pecsi MFC (W) thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC (W) thua
Thắng: là số trận Pecsi MFC (W) thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pecsi MFC (W) và Gyori Dozsa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 6 | 23 | 21 | T T T T B B |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 21 | T B T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H H B T T T |
6 | Szetomeharry (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H T T B T |
7 | Pecsi MFC (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H B T T B B |
9 | Szekszard UFC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 9 | H H B B T T |
10 | Victoria Boys (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 26 | -20 | 8 | H B B B B B |
11 | Soroksar (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 23 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: