Đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Nyiregyhaza vs Gyori ETO
Đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO trước đây
-
03/11/2024Gyori ETO1 - 1Nyiregyhaza1 - 0D
-
27/07/2024Nyiregyhaza2 - 1Gyori ETO1 - 0W
-
27/02/2024Gyori ETO0 - 1Nyiregyhaza0 - 1W
-
19/08/2023Nyiregyhaza3 - 2Gyori ETO1 - 0W
-
11/12/2022Nyiregyhaza0 - 2Gyori ETO0 - 0L
-
01/08/2022Gyori ETO1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
24/04/2022Gyori ETO2 - 1Nyiregyhaza1 - 1L
-
07/11/2021Nyiregyhaza0 - 1Gyori ETO0 - 0L
-
21/02/2021Nyiregyhaza1 - 0Gyori ETO0 - 0W
-
27/08/2020Gyori ETO1 - 0Nyiregyhaza0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 40 | H H B B T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 36 | 9 | 38 | B H T T T H |
4 | MTK Hungaria | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 36 | T H B B T T |
5 | Diosgyor VTK | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H B B B T |
6 | Gyori ETO | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 29 | B H T T T H |
7 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H T T B H |
10 | Nyiregyhaza | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: