Đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad, 01h00 ngày 23/4
Kết quả Gyori ETO vs Szeged Csanad
Đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Szeged Csanad
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad trước đây
-
22/10/2023Szeged Csanad1 - 1Gyori ETO1 - 0D
-
31/01/2023Szeged Csanad1 - 1Gyori ETO0 - 1D
-
08/08/2022Gyori ETO1 - 2Szeged Csanad1 - 0L
-
15/05/2022Szeged Csanad0 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
28/11/2021Gyori ETO0 - 2Szeged Csanad0 - 0L
-
09/05/2021Gyori ETO0 - 1Szeged Csanad0 - 0L
-
26/11/2020Szeged Csanad0 - 4Gyori ETO0 - 2W
-
23/02/2020Gyori ETO1 - 3Szeged Csanad0 - 1L
-
28/08/2019Szeged Csanad0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
06/05/2018Gyori ETO0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 29 | 20 | 7 | 2 | 60 | 23 | 37 | 67 | B H T T T T |
2 | Vasas | 29 | 16 | 9 | 4 | 61 | 29 | 32 | 57 | H T T T T B |
3 | Gyori ETO | 28 | 17 | 3 | 8 | 50 | 31 | 19 | 54 | T B T T T B |
4 | Szeged Csanad | 28 | 13 | 12 | 3 | 29 | 18 | 11 | 51 | T T H B T T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 46 | B T H B B T |
6 | Gyirmot SE | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 33 | 7 | 44 | B B B T T T |
7 | SOROKSAR | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 41 | T B H B T T |
8 | Budapest Honved | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T B B T T |
9 | FC Ajka | 29 | 11 | 4 | 14 | 25 | 27 | -2 | 37 | H H T T B B |
10 | Szombathelyi Haladas | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 42 | -4 | 37 | T B H T B B |
11 | Kazincbarcika | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 33 | -4 | 37 | T B H T B B |
12 | Csakvari TK | 29 | 10 | 7 | 12 | 32 | 38 | -6 | 37 | T T H B T B |
13 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 33 | T H T B T B |
14 | Pecsi MFC | 29 | 7 | 10 | 12 | 16 | 32 | -16 | 31 | H B H B T B |
15 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 6 | 15 | 22 | 37 | -15 | 30 | H T B B B B |
16 | Bodajk FC Siofok | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B T |
17 | Duna-Tisza | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 35 | -9 | 25 | B H T B B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 29 | 4 | 5 | 20 | 21 | 54 | -33 | 17 | B B B T B T |
Cập nhật: