Đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti, 01h30 ngày 09/2
Kết quả Gyori ETO vs Ujpesti
Đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti trước đây
-
28/09/2024Ujpesti0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
03/05/2015Ujpesti1 - 0Gyori ETO0 - 0L
-
19/10/2014Gyori ETO0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
27/04/2014Gyori ETO1 - 0Ujpesti0 - 0W
-
20/10/2013Ujpesti1 - 2Gyori ETO1 - 2W
-
05/05/2013Ujpesti1 - 2Gyori ETO1 - 0W
-
21/10/2012Gyori ETO3 - 2Ujpesti0 - 0W
-
13/01/2021Ujpesti0 - 3Gyori ETO0 - 1W
-
05/07/2019Gyori ETO2 - 0Ujpesti1 - 0W
-
01/11/2018Gyori ETO2 - 2Ujpesti0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 18 | 12 | 36 | H B T T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T B H T |
4 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
5 | MTK Hungaria | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Ujpesti | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T H T H H B |
7 | Fehervar Videoton | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | B T T B T B |
8 | Gyori ETO | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T B H T |
9 | Debrecin VSC | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 19 | B T B B T T |
10 | Nyiregyhaza | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 32 | -10 | 19 | B T B B B H |
11 | ZalaegerzsegTE | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B T B H |
12 | Kecskemeti TE | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T H H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: