Đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO, 22h45 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025: Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO

Lịch sử đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO

- Thống kê lịch sử đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Hungary 2 0 0 2
Giao hữu CLB 2 1 1 0
VĐQG Hungary 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Videoton Puskas Akademia (sân nhà) 5 2 1 2
Videoton Puskas Akademia (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Videoton Puskas Akademia thắng
Bại: là số trận Videoton Puskas Akademia thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Videoton Puskas AkademiaGyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 15 10 2 3 26 14 12 32 H H B T T T
2 Ferencvarosi TC 14 8 4 2 26 16 10 28 H H T H H B
3 MTK Hungaria 15 8 2 5 25 17 8 26 T H B H B T
4 Diosgyor VTK 15 7 5 3 21 18 3 26 B H T T H T
5 Paksi SE Honlapja 15 7 3 5 29 25 4 24 T B H H B B
6 Ujpesti 15 6 5 4 18 12 6 23 T B H H T H
7 Fehervar Videoton 15 5 3 7 20 22 -2 18 B T T B B T
8 Nyiregyhaza 15 5 3 7 21 26 -5 18 B H H T B T
9 Gyori ETO 15 3 6 6 17 22 -5 15 H H H H B B
10 ZalaegerzsegTE 14 3 4 7 18 22 -4 13 B H H T H B
11 Debrecin VSC 15 3 4 8 23 33 -10 13 B H H H B T
12 Kecskemeti TE 15 2 3 10 11 28 -17 9 B B B B H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: