Đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE, 21h30 ngày 23/2
Kết quả Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE
Đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE trước đây
-
20/10/2024ZalaegerzsegTE1 - 2Gyori ETO1 - 0W
-
31/03/2012ZalaegerzsegTE0 - 2Gyori ETO0 - 1W
-
25/07/2020Gyori ETO1 - 3ZalaegerzsegTE0 - 2L
-
28/01/2017ZalaegerzsegTE0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
06/02/2019ZalaegerzsegTE3 - 2Gyori ETO1 - 1L
-
13/08/2018Gyori ETO0 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
03/12/2017Gyori ETO2 - 1ZalaegerzsegTE1 - 1W
-
31/07/2017ZalaegerzsegTE0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
12/10/2011Gyori ETO3 - 1ZalaegerzsegTE1 - 0W
-
05/10/2011ZalaegerzsegTE1 - 1Gyori ETO1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hungary League Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs ZalaegerzsegTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và ZalaegerzsegTE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 21 | 14 | 2 | 5 | 36 | 22 | 14 | 44 | B T B T T T |
2 | Paksi SE Honlapja | 21 | 11 | 4 | 6 | 43 | 34 | 9 | 37 | T B H T T T |
3 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
4 | MTK Hungaria | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | H T H B B B |
6 | Ujpesti | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 20 | 3 | 29 | T H H B B H |
7 | Gyori ETO | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 23 | T B H T T B |
10 | Nyiregyhaza | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B B H T H |
11 | Debrecin VSC | 21 | 5 | 4 | 12 | 34 | 44 | -10 | 19 | B B T T B B |
12 | Kecskemeti TE | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 33 | -13 | 18 | H H T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: