Đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE, 22h59 ngày 30/3
Kết quả MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
Đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE trước đây
-
02/12/2023Kecskemeti TE1 - 2MTK Hungaria1 - 1W
-
19/08/2023MTK Hungaria1 - 0Kecskemeti TE0 - 0W
-
02/05/2015MTK Hungaria0 - 0Kecskemeti TE0 - 0D
-
18/10/2014Kecskemeti TE0 - 1MTK Hungaria0 - 1W
-
19/04/2014Kecskemeti TE3 - 0MTK Hungaria2 - 0L
-
05/10/2013MTK Hungaria2 - 2Kecskemeti TE1 - 0D
-
01/12/2012MTK Hungaria3 - 1Kecskemeti TE3 - 0W
-
03/12/2013MTK Hungaria1 - 0Kecskemeti TE0 - 0W
-
26/11/2013Kecskemeti TE0 - 3MTK Hungaria0 - 0W
-
14/11/2012Kecskemeti TE1 - 1MTK Hungaria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hungary League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Kecskemeti TE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 24 | 16 | 4 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 25 | 15 | 5 | 5 | 44 | 29 | 15 | 50 | T B T T H B |
3 | Fehervar Videoton | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 42 | T T B B B T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T B H B H |
5 | Debrecin VSC | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 31 | 6 | 36 | B B T B H T |
6 | Diosgyor VTK | 24 | 10 | 5 | 9 | 39 | 37 | 2 | 35 | B B T H T T |
7 | MTK Hungaria | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 47 | -14 | 35 | B B T B H T |
8 | Kecskemeti TE | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 38 | -3 | 33 | B T B B T B |
9 | Ujpesti | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 49 | -16 | 31 | T B B T T H |
10 | ZalaegerzsegTE | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 50 | -14 | 29 | H T T B H B |
11 | Varda SE | 25 | 6 | 2 | 17 | 26 | 41 | -15 | 20 | B T B T B B |
12 | Mezokovesd Zsory | 25 | 5 | 5 | 15 | 24 | 40 | -16 | 20 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: