Đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC, 02h00 ngày 04/3
Kết quả Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC trước đây
-
19/08/2024Kisvarda FC3 - 2Kozarmisleny SE2 - 2L
-
12/03/2017Kisvarda FC3 - 0Kozarmisleny SE1 - 0L
-
22/08/2016Kozarmisleny SE0 - 2Kisvarda FC0 - 0L
-
12/04/2014Kozarmisleny SE3 - 1Kisvarda FC2 - 0W
-
05/10/2013Kisvarda FC0 - 2Kozarmisleny SE0 - 0W
-
30/10/2019Kozarmisleny SE1 - 2Kisvarda FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozarmisleny SE (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Kozarmisleny SE (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozarmisleny SE và Kisvarda FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |
Cập nhật: