Đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W), 20h00 ngày 16/3
Kết quả Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W)
Đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W)
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W) trước đây
-
10/09/2023MOL Fehervar FC (W)0 - 3Puskas Akademia (W)0 - 0W
-
15/04/2023Puskas Akademia (W)5 - 0MOL Fehervar FC (W)3 - 0W
-
24/09/2022MOL Fehervar FC (W)0 - 7Puskas Akademia (W)0 - 4W
-
25/02/2023Puskas Akademia (W)5 - 0MOL Fehervar FC (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Puskas Akademia (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puskas Akademia (W) thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia (W) thua
Thắng: là số trận Puskas Akademia (W) thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puskas Akademia (W) và MOL Fehervar FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 58 | 2 | 56 | 38 | H T T T H T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 54 | 5 | 49 | 37 | H B T T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 14 | 18 | 31 | T T T T H B |
4 | Puskas Akademia (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 33 | 12 | 21 | 30 | B T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 31 | -6 | 19 | H T H B B T |
6 | Astra Hungary (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 18 | B H B B T T |
7 | Viktoria FC Szombathely (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | H H T B H B |
8 | Szekszard UFC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 35 | -18 | 15 | H B B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 19 | 32 | -13 | 11 | H B B T B T |
10 | Soroksar (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 10 | T H B B B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 6 | 46 | -40 | 6 | B H T H H B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B H B B |
Cập nhật: