Đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W), 20h30 ngày 10/3
Kết quả Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W)
Đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W)
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W) trước đây
-
02/09/2023MOL Fehervar FC (W)0 - 2Szetomeharry (W)0 - 1W
-
06/05/2023MOL Fehervar FC (W)0 - 0Szetomeharry (W)0 - 0D
-
29/10/2022Szetomeharry (W)3 - 1MOL Fehervar FC (W)3 - 0W
-
19/10/2022Szetomeharry (W)1 - 0MOL Fehervar FC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szetomeharry (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Szetomeharry (W) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szetomeharry (W) thắng
Bại: là số trận Szetomeharry (W) thua
Thắng: là số trận Szetomeharry (W) thắng
Bại: là số trận Szetomeharry (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szetomeharry (W) và MOL Fehervar FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 56 | 2 | 54 | 35 | T H T T T H |
2 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 52 | 5 | 47 | 34 | T H B T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T H |
4 | Puskas Akademia (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 33 | 12 | 21 | 30 | B T T T T T |
5 | Viktoria FC Szombathely (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | B H H T B H |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 30 | -9 | 16 | H H T H B B |
7 | Astra Hungary (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 15 | H B H B B T |
8 | Szekszard UFC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 31 | -15 | 15 | T H B B B T |
9 | Soroksar (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 10 | T H B B B B |
10 | Szetomeharry (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 8 | B H B B T B |
11 | Budaorsi SC (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 44 | -38 | 6 | B B H T H H |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: