Đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Nyiregyhaza vs MTK Hungaria
Đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs MTK Hungaria
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria trước đây
-
04/08/2024MTK Hungaria3 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
25/04/2015Nyiregyhaza1 - 1MTK Hungaria1 - 0D
-
05/10/2014MTK Hungaria2 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
27/03/2010MTK Hungaria4 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
04/04/2023MTK Hungaria2 - 1Nyiregyhaza0 - 1L
-
05/10/2022Nyiregyhaza2 - 0MTK Hungaria1 - 0W
-
29/09/2019MTK Hungaria2 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
-
30/03/2018Nyiregyhaza2 - 0MTK Hungaria1 - 0W
-
10/09/2017MTK Hungaria2 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
17/07/2010MTK Hungaria4 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Hungary | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và MTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T T H H |
3 | MTK Hungaria | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T T T H |
4 | Paksi SE Honlapja | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T T T T B |
5 | Diosgyor VTK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T T B H T |
6 | Ujpesti | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 18 | H H T T B H |
7 | Fehervar Videoton | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B B T T |
8 | Gyori ETO | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H T T H H |
9 | Nyiregyhaza | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | T T B B H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 9 | T B B B H H |
11 | Debrecin VSC | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 8 | B B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: