Đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria, 23h30 ngày 21/4
Kết quả Ujpesti vs MTK Hungaria
Đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs MTK Hungaria
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria trước đây
-
03/02/2024MTK Hungaria3 - 0Ujpesti2 - 0L
-
24/09/2023Ujpesti0 - 2MTK Hungaria0 - 1L
-
03/04/2022Ujpesti2 - 0MTK Hungaria0 - 0W
-
05/12/2021MTK Hungaria2 - 1Ujpesti0 - 0L
-
22/08/2021Ujpesti1 - 2MTK Hungaria0 - 0L
-
25/04/2021Ujpesti1 - 3MTK Hungaria1 - 1L
-
07/02/2021MTK Hungaria1 - 3Ujpesti1 - 3W
-
01/11/2020Ujpesti0 - 4MTK Hungaria0 - 3L
-
02/07/2022MTK Hungaria2 - 6Ujpesti1 - 3W
-
08/08/2020MTK Hungaria4 - 3Ujpesti1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 2 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ujpesti (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và MTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 20 | 5 | 4 | 71 | 26 | 45 | 65 | H T T T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 50 | H B B B B B |
3 | Fehervar Videoton | 28 | 15 | 4 | 9 | 50 | 37 | 13 | 49 | B B T H T T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 12 | 10 | 7 | 49 | 30 | 19 | 46 | B H H T T T |
5 | Debrecin VSC | 28 | 12 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 | 42 | B H T T B T |
6 | MTK Hungaria | 28 | 11 | 7 | 10 | 38 | 51 | -13 | 40 | B H T H T H |
7 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 37 | T T B H B H |
8 | ZalaegerzsegTE | 28 | 10 | 5 | 13 | 48 | 55 | -7 | 35 | B H B T T B |
9 | Kecskemeti TE | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | B T B H B B |
10 | Ujpesti | 28 | 10 | 4 | 14 | 37 | 59 | -22 | 34 | T T H T B B |
11 | Varda SE | 29 | 7 | 4 | 18 | 32 | 46 | -14 | 25 | B B B H T H |
12 | Mezokovesd Zsory | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 52 | -28 | 20 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: