Đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
Đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE trước đây
-
17/02/2019ZalaegerzsegTE2 - 1Nyiregyhaza2 - 0L
-
27/08/2018Nyiregyhaza1 - 2ZalaegerzsegTE1 - 1L
-
22/04/2018Nyiregyhaza0 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
08/10/2017ZalaegerzsegTE0 - 2Nyiregyhaza0 - 1W
-
26/02/2017ZalaegerzsegTE3 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
-
11/08/2016Nyiregyhaza1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
28/03/2014Nyiregyhaza3 - 0ZalaegerzsegTE1 - 0W
-
20/09/2013ZalaegerzsegTE1 - 4Nyiregyhaza0 - 3W
-
22/05/2010ZalaegerzsegTE4 - 3Nyiregyhaza0 - 2L
-
21/11/2009Nyiregyhaza0 - 4ZalaegerzsegTE0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
VĐQG Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và ZalaegerzsegTE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | B T B T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 8 | 7 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T T T B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 | B B B T T T |
5 | Ujpesti | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H H T T |
6 | Diosgyor VTK | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | H H T T B H |
7 | Gyori ETO | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B H T H T T |
8 | Nyiregyhaza | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T T B B |
9 | Fehervar Videoton | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T B B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 7 | H B T B B B |
11 | Debrecin VSC | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B T B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: