Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W), 21h00 ngày 08/3
Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W) trước đây
-
07/09/2024Pecsi MFC (W)1 - 4MTK Hungaria FC (W)1 - 1W
-
02/04/2011Pecsi MFC (W)0 - 8MTK Hungaria FC (W)0 - 5W
-
20/11/2010MTK Hungaria FC (W)9 - 0Pecsi MFC (W)5 - 0W
-
01/05/2010MTK Hungaria FC (W)4 - 1Pecsi MFC (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria FC Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
MTK Hungaria FC Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria FC Nữ và Pecsi MFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
7 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 9 | T T B B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: