Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W), 21h00 ngày 08/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)

Lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 3 0 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MTK Hungaria FC Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
MTK Hungaria FC Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria FC NữPecsi MFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 13 11 1 1 37 6 31 34 T T T B T H
2 Puskas Akademia (W) 13 11 0 2 27 9 18 33 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 12 10 0 2 42 8 34 30 T B B T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 13 10 0 3 34 7 27 30 T T T T B T
5 Budapest Honved Woman's 13 6 1 6 15 20 -5 19 B B T T T B
6 Pecsi MFC (W) 13 5 3 5 16 20 -4 18 T B B H T T
7 Diosgyori VTK (W) 13 4 4 5 17 21 -4 16 T T B H B H
8 Victoria Boys (W) 13 4 2 7 11 34 -23 14 B B T B B T
9 Szetomeharry (W) 13 4 1 8 13 27 -14 13 B T B B B B
10 Szekszard UFC (W) 13 2 3 8 18 24 -6 9 T T B B B B
11 Soroksar (W) 13 1 1 11 5 34 -29 4 B B B T B B
12 Astra Hungary (W) 12 1 0 11 4 29 -25 3 B B B B B T

Cập nhật: