Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ trước đây
-
07/09/2024Puskas Akademia (W)3 - 2Szetomeharry (W)2 - 1L
-
02/03/2024Szetomeharry (W)0 - 3Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
26/08/2023Puskas Akademia (W)1 - 0Szetomeharry (W)0 - 0L
-
11/03/2023Puskas Akademia (W)3 - 4Szetomeharry (W)1 - 2W
-
19/08/2022Puskas Akademia (W)1 - 1Szetomeharry (W)0 - 0D
-
06/06/2021Szetomeharry (W)1 - 1Puskas Akademia (W)0 - 0D
-
30/05/2021Puskas Akademia (W)2 - 1Szetomeharry (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szetomeharry Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Szetomeharry Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szetomeharry Nữ thắng
Bại: là số trận Szetomeharry Nữ thua
Thắng: là số trận Szetomeharry Nữ thắng
Bại: là số trận Szetomeharry Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szetomeharry Nữ và Puskas Akademia Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
7 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 9 | T T B B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: