Đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W), 20h00 ngày 09/3
Kết quả Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W)
Đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W)
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W) trước đây
-
02/09/2023Puskas Akademia (W)6 - 2Soroksar (W)4 - 1L
-
01/05/2022Puskas Akademia (W)2 - 1Soroksar (W)0 - 0L
-
14/11/2021Soroksar (W)0 - 5Puskas Akademia (W)0 - 3L
-
04/09/2021Puskas Akademia (W)1 - 1Soroksar (W)0 - 0D
-
08/10/2021Soroksar (W)2 - 2Puskas Akademia (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 4 | 0 | 1 | 3 |
HUN WCup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar (W) vs Puskas Akademia (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Soroksar (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Soroksar (W) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Soroksar (W) thắng
Bại: là số trận Soroksar (W) thua
Thắng: là số trận Soroksar (W) thắng
Bại: là số trận Soroksar (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Soroksar (W) và Puskas Akademia (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 56 | 2 | 54 | 35 | T H T T T H |
2 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 52 | 5 | 47 | 34 | T H B T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T H |
4 | Puskas Akademia (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 33 | 12 | 21 | 30 | B T T T T T |
5 | Viktoria FC Szombathely (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | B H H T B H |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 30 | -9 | 16 | H H T H B B |
7 | Astra Hungary (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 15 | H B H B B T |
8 | Szekszard UFC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 31 | -15 | 15 | T H B B B T |
9 | Soroksar (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 10 | T H B B B B |
10 | Szetomeharry (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 8 | B H B B T B |
11 | Budaorsi SC (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 44 | -38 | 6 | B B H T H H |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: