Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ
Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ trước đây
-
11/05/2024Ferencvarosi TC (W)5 - 0Soroksar (W)3 - 0W
-
18/11/2023Soroksar (W)0 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 1W
-
16/04/2022Soroksar (W)0 - 5Ferencvarosi TC (W)0 - 5W
-
02/11/2021Soroksar (W)1 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 2W
-
07/09/2021Ferencvarosi TC (W)3 - 1Soroksar (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Soroksar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC Nữ và Soroksar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | B T T |
4 | Ferencvarosi TC (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Victoria Boys (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | Pecsi MFC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B |
7 | Diosgyori VTK (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
11 | Soroksar (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: