Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ, 20h00 ngày 08/3

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Hungary nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/3/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ trước đây

  • 05/10/2024
    Diosgyori VTK (W)
    6 - 2
    Soroksar (W)
    3 - 1
    W
  • 07/09/2024
    Soroksar (W)
    1 - 2
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 1
    W
  • 16/03/2024
    Soroksar (W)
    0 - 2
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 1
    W
  • 09/09/2023
    Diosgyori VTK (W)
    3 - 0
    Soroksar (W)
    0 - 0
    W
  • 02/04/2022
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 1
    Soroksar (W)
    1 - 1
    W
  • 15/10/2021
    Soroksar (W)
    1 - 4
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 2
    W
  • 14/08/2021
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 1
    Soroksar (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
HUN WCup 1 1 0 0
VĐQG Hungary nữ 6 6 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diosgyori VTK Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
Diosgyori VTK Nữ (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyori VTK Nữ thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 13 11 1 1 37 6 31 34 T T T B T H
2 Puskas Akademia (W) 13 11 0 2 27 9 18 33 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 12 10 0 2 42 8 34 30 T B B T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 13 10 0 3 34 7 27 30 T T T T B T
5 Budapest Honved Woman's 13 6 1 6 15 20 -5 19 B B T T T B
6 Pecsi MFC (W) 13 5 3 5 16 20 -4 18 T B B H T T
7 Diosgyori VTK (W) 13 4 4 5 17 21 -4 16 T T B H B H
8 Victoria Boys (W) 13 4 2 7 11 34 -23 14 B B T B B T
9 Szetomeharry (W) 13 4 1 8 13 27 -14 13 B T B B B B
10 Szekszard UFC (W) 13 2 3 8 18 24 -6 9 T T B B B B
11 Soroksar (W) 13 1 1 11 5 34 -29 4 B B B T B B
12 Astra Hungary (W) 12 1 0 11 4 29 -25 3 B B B B B T

Cập nhật: