Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ, 19h50 ngày 01/3
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ trước đây
-
31/08/2024Szekszard UFC (W)0 - 1Puskas Akademia (W)0 - 1W
-
25/11/2023Puskas Akademia (W)3 - 1Szekszard UFC (W)2 - 0W
-
19/08/2023Szekszard UFC (W)0 - 2Puskas Akademia (W)0 - 1W
-
01/04/2023Szekszard UFC (W)0 - 3Puskas Akademia (W)0 - 1W
-
17/09/2022Puskas Akademia (W)2 - 0Szekszard UFC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puskas Akademia Nữ thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia Nữ thua
Thắng: là số trận Puskas Akademia Nữ thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puskas Akademia Nữ và Szekszard UFC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: