Đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti, 20h00 ngày 01/9
Kết quả Kecskemeti TE vs Ujpesti
Đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Kecskemeti TE vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti trước đây
-
11/05/2024Ujpesti0 - 3Kecskemeti TE0 - 1W
-
17/02/2024Kecskemeti TE1 - 0Ujpesti1 - 0W
-
21/10/2023Ujpesti5 - 3Kecskemeti TE2 - 0L
-
21/05/2023Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0L
-
26/02/2023Kecskemeti TE2 - 2Ujpesti0 - 1D
-
08/10/2022Ujpesti1 - 2Kecskemeti TE0 - 0W
-
30/05/2015Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0L
-
22/11/2014Kecskemeti TE2 - 0Ujpesti2 - 0W
-
17/05/2014Ujpesti6 - 1Kecskemeti TE1 - 1L
-
14/11/2013Ujpesti1 - 2Kecskemeti TE1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 9 | 4 | 1 | 4 |
Hungary League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kecskemeti TE (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kecskemeti TE (sân khách) | 7 | 3 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kecskemeti TE và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Ferencvarosi TC | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 | T T T |
3 | MTK Hungaria | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B B |
4 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H H T |
5 | Paksi SE Honlapja | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T |
6 | Diosgyor VTK | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T T |
7 | Ujpesti | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 6 | B B T B T |
8 | Kecskemeti TE | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B H T B |
9 | ZalaegerzsegTE | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B B T H |
10 | Debrecin VSC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B B |
11 | Nyiregyhaza | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 4 | T B B B H |
12 | Gyori ETO | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: