Đối đầu Varda SE vs Ujpesti, 19h30 ngày 13/4
Kết quả Varda SE vs Ujpesti
Đối đầu Varda SE vs Ujpesti
Phong độ Varda SE gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Varda SE vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varda SE vs Ujpesti trước đây
-
16/12/2023Kisvarda FC4 - 0Ujpesti1 - 0W
-
02/09/2023Ujpesti3 - 2Kisvarda FC1 - 1L
-
14/05/2023Kisvarda FC2 - 0Ujpesti0 - 0W
-
18/02/2023Kisvarda FC2 - 1Ujpesti1 - 0W
-
01/10/2022Ujpesti4 - 0Kisvarda FC3 - 0L
-
05/05/2022Kisvarda FC2 - 1Ujpesti2 - 1W
-
12/02/2022Ujpesti0 - 0Kisvarda FC0 - 0D
-
17/10/2021Kisvarda FC0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
08/02/2022Ujpesti2 - 1Kisvarda FC0 - 0L
-
14/04/2021Kisvarda FC0 - 1Ujpesti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Varda SE vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Varda SE (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varda SE thắng
Bại: là số trận Varda SE thua
Thắng: là số trận Varda SE thắng
Bại: là số trận Varda SE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varda SE và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 19 | 4 | 4 | 68 | 24 | 44 | 61 | T T H T T T |
2 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 32 | 13 | 50 | T T H B B B |
3 | Fehervar Videoton | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 36 | 12 | 46 | B B B T H T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 30 | 10 | 40 | B H B H H T |
5 | Debrecin VSC | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 34 | 7 | 39 | T B H T T B |
6 | MTK Hungaria | 27 | 11 | 6 | 10 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B H T H T |
7 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 36 | H T T B H B |
8 | ZalaegerzsegTE | 27 | 10 | 5 | 12 | 46 | 52 | -6 | 35 | T B H B T T |
9 | Kecskemeti TE | 27 | 10 | 4 | 13 | 38 | 42 | -4 | 34 | B B T B H B |
10 | Ujpesti | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 55 | -19 | 34 | B T T H T B |
11 | Varda SE | 27 | 6 | 3 | 18 | 28 | 45 | -17 | 21 | B T B B B H |
12 | Mezokovesd Zsory | 27 | 5 | 5 | 17 | 24 | 48 | -24 | 20 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: