Đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE, 01h00 ngày 06/4
Kết quả Ujpesti vs ZalaegerzsegTE
Đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs ZalaegerzsegTE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE trước đây
-
09/12/2023ZalaegerzsegTE1 - 1Ujpesti0 - 0D
-
27/08/2023Ujpesti2 - 1ZalaegerzsegTE1 - 0W
-
01/04/2023Ujpesti3 - 2ZalaegerzsegTE1 - 0W
-
06/11/2022ZalaegerzsegTE1 - 0Ujpesti1 - 0L
-
14/08/2022Ujpesti1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 1D
-
16/04/2022Ujpesti4 - 0ZalaegerzsegTE3 - 0W
-
20/12/2021ZalaegerzsegTE2 - 0Ujpesti0 - 0L
-
14/09/2021Ujpesti2 - 2ZalaegerzsegTE1 - 0D
-
09/05/2021Ujpesti5 - 4ZalaegerzsegTE3 - 1W
-
20/02/2021ZalaegerzsegTE3 - 0Ujpesti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs ZalaegerzsegTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và ZalaegerzsegTE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 25 | 17 | 4 | 4 | 65 | 23 | 42 | 55 | T T T T H T |
2 | Paksi SE Honlapja | 26 | 15 | 5 | 6 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T H B B |
3 | Fehervar Videoton | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T B B B T H |
4 | Debrecin VSC | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 32 | 8 | 39 | B T B H T T |
5 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 9 | 10 | 7 | 38 | 29 | 9 | 37 | T B H B H H |
6 | MTK Hungaria | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 49 | -14 | 36 | B T B H T H |
7 | Diosgyor VTK | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | B T H T T B |
8 | Kecskemeti TE | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | T B B T B H |
9 | Ujpesti | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 50 | -15 | 34 | B B T T H T |
10 | ZalaegerzsegTE | 26 | 9 | 5 | 12 | 41 | 51 | -10 | 32 | T T B H B T |
11 | Varda SE | 26 | 6 | 2 | 18 | 27 | 44 | -17 | 20 | T B T B B B |
12 | Mezokovesd Zsory | 26 | 5 | 5 | 16 | 24 | 43 | -19 | 20 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: