Đối đầu Kisvarda FC vs Vasas, 02h00 ngày 11/2
Kết quả Kisvarda FC vs Vasas
Đối đầu Kisvarda FC vs Vasas
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kisvarda FC vs Vasas
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Vasas trước đây
-
29/07/2024Vasas3 - 1Kisvarda FC1 - 1L
-
10/05/2014Vasas4 - 1Kisvarda FC1 - 1L
-
02/11/2013Kisvarda FC2 - 3Vasas1 - 1L
-
20/05/2023Kisvarda FC2 - 1Vasas1 - 1W
-
26/02/2023Vasas2 - 2Kisvarda FC1 - 1D
-
08/10/2022Kisvarda FC2 - 0Vasas2 - 0W
-
25/06/2022Vasas2 - 2Kisvarda FC0 - 0D
-
21/07/2019Vasas2 - 2Kisvarda FC1 - 2D
-
12/11/2013Kisvarda FC2 - 1Vasas1 - 0W
-
11/09/2013Vasas1 - 0Kisvarda FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kisvarda FC vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Hungary | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hungary League Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kisvarda FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kisvarda FC (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kisvarda FC và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | Dafuji cloth MTE | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 24 | H H B B T T |
7 | Szeged Csanad | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T B B T |
8 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
9 | Gyirmot SE | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | B H B B B T |
10 | SOROKSAR | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B T T H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
12 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H T T H B B |
16 | Budapest Honved | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H T B |
Cập nhật: