Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ, 02h00 ngày 25/03
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.75
1.05U 2.75
0.751
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.88O 1.25
1.05U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
-
37'1-0
-
53'2-0
-
53'2-0
-
68'3-0
-
70'4-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyori Dozsa Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
80Pha tấn công79
-
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |