Kết quả Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19, 18h00 ngày 16/11
Kết quả Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19
Đối đầu Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19
Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây
Phong độ Kisvarda FC U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202418:00
-
Kisvarda FC U19 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.80X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.08O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 11
-
Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19: Diễn biến chính
-
13'0-1
-
27'0-2
-
82'0-3
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ujpesti TE U19 vs Kisvarda FC U19: Số liệu thống kê
-
Ujpesti TE U19Kisvarda FC U19
-
4Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
74Pha tấn công63
-
-
22Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff