Kết quả Nyiregyhaza vs Gyori ETO, 20h30 ngày 08/03
Kết quả Nyiregyhaza vs Gyori ETO
Đối đầu Nyiregyhaza vs Gyori ETO
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.63X
3.302
2.55Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nyiregyhaza vs Gyori ETO
-
Sân vận động: Városi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 23
-
Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Diễn biến chính
-
32'Péter Beke0-0
-
46'Krisztian Kovacs
Jaroslav Navratil0-0 -
53'Zan Medved
Péter Beke0-0 -
54'Mark Kovacsreti
Marton Eppel0-0 -
64'0-1
Janos Szepe (Assist:Kevin Banati)
-
66'Yuri Toma
Aboubakar Keita0-1 -
66'Slobodan Babic
Nika Kvekveskiri0-1 -
69'0-1Ouijdi Sahli
Samsondin Ouro -
82'0-1Mamady Diarra
Kevin Banati -
82'0-1Deian Boldor
Nfansu Njie -
90'0-1Fabio Andre Freitas Vianna
Claudiu Vasile Bumba
-
Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị
-
Nyiregyhaza3-4-332Balazs Toth24Krisztian Keresztes44Pavlos Correa4Aron Alaxai66Barna Benczenleitner16Nika Kvekveskiri8Aboubakar Keita7Jaroslav Navratil14Dominik Nagy27Marton Eppel9Péter Beke11Nfansu Njie90Kevin Banati5Paul Viore Anton10Claudiu Vasile Bumba44Samsondin Ouro19Janos Szepe6Rajmund Toth24Miljan Krpic3Heitor23Daniel Stefulj99Samuel Petras
- Đội hình dự bị
-
45Slobodan Babic10Ronaldo Deaconu95Bela Fejer3ranko jokic90Krisztian Kovacs12Milan Kovacs23Mark Kovacsreti55Zan Medved77Barnabas Nagy33Oliver Tamas15Attila Temesvari6Yuri TomaLedio Beqja 8Barnabas Biro 20Deian Boldor 25Mamady Diarra 7Dino Grozdanic 30Erik Gyurakovics 26Marcell Herczeg 39Barnabas Ruisz 12Ouijdi Sahli 77Fabio Andre Freitas Vianna 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Số liệu thống kê
-
NyiregyhazaGyori ETO
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
341Số đường chuyền426
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị3
-
-
6Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn6
-
-
7Thử thách7
-
-
111Pha tấn công128
-
-
47Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
3 | Ferencvarosi TC | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 40 | H H B B T H |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation