Kết quả Aris Thessaloniki vs Kallithea, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Aris Thessaloniki vs Kallithea
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:00
-
Kallithea 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.83O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.53X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8
-
Aris Thessaloniki vs Kallithea: Diễn biến chính
-
3'0-0Triantafyllos Pasalidis
-
12'0-0Nicolas Isimat Mirin
-
34'0-0Triantafyllos Pasalidis
-
38'0-0Javier Magro Matilla
-
45'Juan Carlos Perez Lopez Penalty cancelled0-0
-
55'Monchu0-0
-
65'Jakub Brabec1-0
-
88'Manu Garcia (Assist:Lorenzo Moron Garcia)2-0
-
90'2-0Mor Ndiaye
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiKallithea
-
10Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
19Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
586Số đường chuyền304
-
-
89%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua11
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
8Đánh chặn2
-
-
16Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách8
-
-
19Long pass16
-
-
143Pha tấn công57
-
-
82Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs