Kết quả Asteras Tripolis vs AEK Athens, 00h30 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24

  • Asteras Tripolis vs AEK Athens: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Mijat Gacinovic
  • 48'
    Julian Bartolo
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Mijat Gacinovic
  • 67'
    Simon Deli
    0-1
  • 67'
    Simon Deli Card changed
    0-1
  • 76'
    0-2
    goal Niclas Eliasson (Assist:Petros Mantalos)
  • 80'
    0-3
    goal Frantzdy Pierrot (Assist:Damian Szymanski)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Asteras Tripolis vs AEK Athens: Số liệu thống kê

  • Asteras Tripolis
    AEK Athens
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    618
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 16
    Long pass
    21
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 24 16 6 2 43 16 27 54 T H T H T T
2 AEK Athens 24 16 4 4 44 15 29 52 B T T T T T
3 Panathinaikos 24 13 7 4 28 21 7 46 T H T B T B
4 PAOK Saloniki 24 13 4 7 48 24 24 43 H T B T T B
5 Aris Thessaloniki 24 12 4 8 30 27 3 40 H T T T B T
6 Asteras Tripolis 24 10 5 9 26 25 1 35 T T T H B B
7 OFI Crete 24 9 6 9 34 37 -3 33 B T B B T T
8 Panaitolikos Agrinio 24 9 5 10 20 20 0 32 T B B T T B
9 Atromitos Athens 24 9 4 11 29 30 -1 31 B T T B B T
10 Levadiakos 24 6 9 9 29 32 -3 27 B B B T T T
11 Panserraikos 24 6 4 14 26 45 -19 22 T B H B B B
12 Volos NFC 24 6 3 15 19 40 -21 21 B B H B B B
13 Kallithea 24 3 9 12 21 37 -16 18 T B B T B B
14 Lamia 24 2 6 16 13 41 -28 12 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs