Kết quả Asteras Tripolis vs AEK Athens, 00h30 ngày 24/02
Kết quả Asteras Tripolis vs AEK Athens
Đối đầu Asteras Tripolis vs AEK Athens
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.88O 2.5
1.03U 2.5
0.831
5.75X
3.902
1.48Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Asteras Tripolis vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
15'0-0Mijat Gacinovic
-
48'Julian Bartolo0-0
-
64'0-1
Mijat Gacinovic
-
67'Simon Deli0-1
-
67'Simon Deli Card changed0-1
-
76'0-2
Niclas Eliasson (Assist:Petros Mantalos)
-
80'0-3
Frantzdy Pierrot (Assist:Damian Szymanski)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisAEK Athens
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút4
-
-
10Sút Phạt8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
285Số đường chuyền618
-
-
67%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn5
-
-
16Ném biên22
-
-
10Thử thách4
-
-
16Long pass21
-
-
59Pha tấn công147
-
-
15Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs