Kết quả Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio, 00h00 ngày 20/10
Kết quả Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202400:00
-
Atromitos Athens 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.991
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8
-
Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
14'0-1Dimitrios Stavropoulos(OW)
-
37'0-2Giannis Bouzoukis (Assist:Charis Mavrias)
-
90'Mattheos Mountes0-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút0
-
-
10Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
587Số đường chuyền295
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua10
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn10
-
-
20Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách9
-
-
15Long pass18
-
-
149Pha tấn công63
-
-
66Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs