Kết quả Atromitos Athens vs Panathinaikos, 00h00 ngày 10/03
Kết quả Atromitos Athens vs Panathinaikos
Đối đầu Atromitos Athens vs Panathinaikos
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.82O 2.25
1.08U 2.25
0.801
4.30X
3.352
1.82Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26
-
Atromitos Athens vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
36'0-0Philipp Max
-
36'Denzel Jubitana0-0
-
51'Athanasios Karamanis0-0
-
77'Denzel Jubitana (Assist:Amr Warda)1-0
-
82'1-0Bart Schenkeveld
-
90'1-0Nemanja Maksimovic
-
90'Ismahila Ouedraogo1-0
-
90'1-1
Nemanja Maksimovic (Assist:Dimitrios Limnios)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensPanathinaikos
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt23
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
252Số đường chuyền565
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
23Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công3
-
-
8Đánh chặn10
-
-
22Ném biên25
-
-
8Thử thách1
-
-
20Long pass26
-
-
72Pha tấn công126
-
-
38Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs